Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
student residence


noun
a college or university building containing living quarters for students
Syn:
dormitory, dorm, residence hall, hall
Hypernyms:
living quarters, quarters, building, edifice
Hyponyms:
hall of residence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.